STT
|
Số đơn
|
Số Văn bằng
|
Ngày cấp
|
Chỉ dẫn địa lý
|
Sản phẩm
|
Chủ đơn
|
1
|
6-2001-00001
|
6-00001
|
01.06.2001
|
Phú Quốc
|
Nước mắm
|
Hội sản xuất nước mắm Phú Quốc
|
2
|
6-2001-00009
|
6-00002
|
09.08.2010
|
Mộc Châu
|
Chè Shan tuyết
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La
|
3
|
6-2001-00002
|
6-00003
|
13.05.2002
|
Cognac
|
Rượu mạnh
|
Văn phòng quốc gia liên ngành Cognac
|
4
|
6-2005-00001
|
6-00004
|
14.10.2005
|
Buôn Ma Thuột
|
Cà phê nhân
|
UBND tỉnh Đắk Lắk
|
5
|
6-2006-00001
|
6-00005
|
08.02.2006
|
Đoan Hùng
|
Bưởi quả
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ
|
6
|
6-2004-00003
|
6-00006
|
15.11.2006
|
Bình Thuận
|
Quả thanh long
|
Hiệp hội thanh long Bình Thuận
|
7
|
6-2006-00003
|
6-00007
|
15.02.2007
|
Lạng Sơn
|
Hoa hồi
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn
|
8
|
6-2006-00002
|
6-00008
|
23.05.2007
|
Pisco
|
Rượu
|
Nước cộng hòa Peru
|
9
|
6-2006-00005
|
6-00009
|
25.05.2007
|
Thanh Hà
|
Quả vải thiều
|
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
10
|
6-2004-00001
|
6-00010
|
30.05.2007
|
Phan Thiết
|
Nước mắm
|
Chi cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng tỉnh Bình Thuận
|
11
|
6-2006-00004
|
6-00011
|
31.05.2007
|
Hải Hậu
|
Gạo Tám Xoan
|
Hiệp hội gạo tám xoan Hải Hậu tỉnh Nam Định
|
12
|
6-2007-00001
|
6-00012
|
31.05.2007
|
Vinh
|
Quả cam
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An
|
13
|
6-2007-00004
|
6-00013
|
20.09.2007
|
Tân Cương
|
Chè
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên
|
14
|
6-2007-00002
|
6-00014
|
25.06.2008
|
Hồng Dân
|
Gạo Một Bụi Đỏ
|
Sở khoa học và Công nghệ tỉnh Bạc Liêu
|
15
|
6-2008-00001
|
6-00015
|
25.06.2008
|
Lục Ngạn
|
Vải Thiều
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang
|
16
|
6-2003-00009
|
6-00016
|
03.09.2009
|
Hòa Lộc
|
Xoài Cát
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang
|
17
|
6-2008-00004
|
6-00017
|
30.09.2009
|
Đại Hoàng
|
Chuối Ngự
|
Ủy ban nhân dân huyện Lý Nhân
|
18
|
6-2009-00001
|
6-00018
|
07.01.2010
|
Văn Yên
|
Quế vỏ
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên
|
19
|
6-2008-00007
|
6-00019
|
25.06.2010
|
Hậu Lộc
|
Mắm tôm
|
Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
20
|
6-2009-00005
|
6-00020
|
19.07.2010
|
Huế
|
Nón lá
|
Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế
|
21
|
6-2010-00003
|
6-00021
|
08.09.2010
|
Bắc Kạn
|
Hồng không hạt
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn
|
22
|
6-2009-00002
|
6-00022
|
09.11.2010
|
Phúc Trạch
|
Quả bưởi
|
Ủy ban nhân dân huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
23
|
6-2008-00003
|
6-00023
|
19.11.2010
|
Scotch whisky
|
Rượu mạnh
|
The Scotch Whisky Association
|
24
|
6-2009-00004
|
6-00024
|
19.11.2010
|
Tiên Lãng
|
Thuốc lào
|
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
25
|
6-2008-00008
|
6-00025
|
10.01.2011
|
Bảy Núi
|
Gạo Nàng Nhen Thơm
|
Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên
|
26
|
6-2010-00002
|
6-00026
|
21.03.2011
|
Trùng Khánh
|
Hạt dẻ
|
Ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
27
|
6-2010-00006
|
6-00027
|
10.08.2011
|
Bà Đen
|
Mãng cầu (Na)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tây Ninh
|
28
|
6-2010-00005
|
6-00028
|
13.10.2011
|
Nga Sơn
|
Cói
|
Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
29
|
6-2009-00006
|
6-00029
|
13.10.2011
|
Trà My
|
Quế vỏ
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam
|
30
|
6-2010-00001
|
6-00030
|
07.02 2012
|
Ninh Thuận
|
Nho
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận
|
31
|
6-2011-00002
|
6-00031
|
14.11.2012
|
Tân Triều
|
Quả bưởi
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
|
32
|
6-2012-00001
|
6-00032
|
14.11.2012
|
Bảo Lâm
|
Hồng không hạt
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn
|
33
|
6-2012-00005
|
6-00033
|
14.11.2012
|
Bắc Kạn
|
Quả quýt
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn
|
34
|
6-2009-00003
|
6-00034
|
30.11.2012
|
Yên Châu
|
Quả xoài tròn
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La
|
35
|
6-2011-00005
|
6-00035
|
01.03.2013
|
Mèo Vạc
|
Mật ong bạc hà
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang
|
36
|
6-2008-00002
|
6-00036
|
29.08.2013
|
Bình Minh
|
Bưởi Năm Roi
|
Doanh nghiệp tư nhân chế biến rau quả xuất khẩu Hoàng Gia
|
37
|
6-2012-00003
|
6-00037
|
12.12.2013
|
Hạ Long
|
Chả mực
|
Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long
|
38
|
6-2012-00002
|
6-00038
|
12.12.2013
|
Bạc Liêu
|
Muối ăn
|
Sở Khoa học và Công nghệ Bạc Liêu
|
39
|
6-2012-00007
|
6-00039
|
18.12.2013
|
Luận Văn
|
Quả bưởi
|
Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân
|
40
|
6-2012-00006
|
6-00040
|
18.12.2013
|
Yên Tử
|
Hoa Mai Vàng
|
Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
41
|
6-2012-00004
|
6-00041
|
19.03.2014
|
Quảng Ninh
|
Con Ngán
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh
|
42
|
6-2013-00001
|
6-00042
|
18.09.2014
|
Isan Thái Lan
|
Tơ tằm truyền thống
|
The Queen sirikit department of sericulture
|
43
|
6-2010-00004
|
6-00043
|
25.09.2014
|
Điện Biên
|
Gạo
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Điện Biên
|
44
|
6-2008-00005
|
6-00044
|
28.10.2014
|
Vĩnh Kim
|
Vú sữa Lò Rèn
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang
|
45
|
6-2010-00007
|
6-00045
|
28.10.2014
|
Quảng Trị
|
Tiêu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị
|
46
|
6-2013-00003
|
6-00046
|
05.11.2014
|
Cao Phong
|
Cam quả
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
47
|
6-2013-00002
|
6-00047
|
12.11.2015
|
Vân Đồn
|
Sá sùng
|
Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn
|
48
|
6-2015-00001
|
6-00048
|
08.06.2016
|
Long Khánh
|
Quả chôm chôm
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
|
49
|
6-2011-00003
|
6-00049
|
16.08.2016
|
Ngọc Linh
|
Sâm củ
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum
|
50
|
6-2014-00002
|
6-00050
|
19.08.2016
|
Vĩnh Bảo
|
Thuốc lào
|
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo
|
51
|
6-2015-00005
|
6-00051
|
10.10.2016
|
Thường Xuân
|
Quế
|
Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân
|
52
|
6-2016-00006
|
6-00052
|
10.10.2016
|
Hà Giang
|
Cam sành
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang
|
53
|
6-2015-00003
|
6-00053
|
28.12.2016
|
Kampong Speu
|
Đường thốt nốt (Vương quốc Cam-pu-chia)
|
Kampong Speu Palm Sugar Promotion Association (KSPA)
|
54
|
6-2015-00003
|
6-00054
|
28.12.2016
|
Kampot
|
Hạt tiêu (Vương quốc Cam-pu-chia)
|
Kampot Pepper Promotion Association (KPPA)
|
55
|
6-2016-00005
|
6-00055
|
23.01.2017
|
Hưng Yên
|
Nhãn lồng
|
Sở Khoa học và Công nghệ Hưng Yên
|
56
|
6-2016-00008
|
6-00056
|
05.07.2017
|
Quản Bạ
|
Hồng không hạt
|
Ủy ban nhân dân huyện Quản Bạ
|
57
|
6-2016-00009
|
6-00057
|
28.09.2017
|
Xín Mần
|
Gạo tẻ Già Dui
|
Ủy ban nhân dân huyện Xín Mần
|
58
|
6-2016-00007
|
6-00058
|
28.09.2017
|
Sơn La
|
Cà phê
|
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La
|
59
|
6-2016-00002
|
6-00059
|
24.10.2017
|
Ninh Thuận
|
Thịt cừu
|
Sở Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận
|
60
|
4-2016-00006
|
6-00060
|
08.12.2017
|
Thẩm Dương
|
Gạo nếp Khẩu Tan Đón
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn
|
61
|
6-2017-00001
|
6-00061
|
22.01.2018
|
Mường Lò
|
Gạo
|
Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ
|
62
|
6-2017-00006
|
6-00062
|
26.01.2018
|
Bến Tre
|
Bưởi Da xanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre
|
63
|
6-2017-00007
|
6-00063
|
26.01.2018
|
Bến Tre
|
Dừa uống nước Xiêm Xanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre
|
64
|
6-2014-00001
|
6-00064
|
12.02.2018
|
Bà Rịa –Vũng Tàu
|
Hạt tiêu đen
|
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
65
|
6-2015-00007
|
6-00065
|
12.02.2018
|
Ô Loan
|
Sò huyết
|
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên
|
66
|
6-2017-00005
|
6-00066
|
13.03.2018
|
Bình Phước
|
Hạt điều
|
Hội điều Bình Phước
|
67
|
6-2016-00003
|
6-00067
|
04.07.2018
|
Ninh Bình
|
Thịt dê
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình
|
68
|
6-2017-00004
|
6-00068
|
23.07.2018
|
Cao Bằng
|
Trúc sào và chiếu trúc sào
|
Sở Khoa học và Công nghệ Cao Bằng
|
69
|
6-2018-00001
|
6-00069
|
16.08.2018
|
Hà Giang
|
Chè Shan tuyết
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang
|
70
|
6-2017-00002
|
6-00070
|
31.01.2019
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nhãn xuồng cơm vàng
|
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
71
|
6-2017-00003
|
6-00071
|
31.01.2019
|
Cát Lở Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Mãng cầu ta
|
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
72
|
6-2018-00003
|
6-00072
|
28.02.2019
|
Hương Sơn
|
Nhung hươu
|
Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn
|
73
|
6-2018-00005
|
6-00073
|
12.10.2018
|
Hà Giang
|
Thịt bò
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang
|
74
|
6-2016-00004
|
6-00074
|
27.05.2019
|
Đồng Giao
|
Quả dứa
|
Uỷ ban nhân dân thành phố Tam Điệp
|
75
|
6-2018-00004
|
6-00075
|
28.05.2019
|
Vĩnh Châu
|
Hành tím
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng
|
76
|
6-2018-00002
|
6-00076
|
16.09.2019
|
Bà Rịa
|
Muối ăn
|
Uỷ ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
77
|
6-2019-00004
|
6-00077
|
15.11.2019
|
Kỳ Sơn
|
Gừng
|
Uỷ ban nhân dân huyện Kỳ Sơn
|
78
|
6-2019-00006
|
6-00078
|
26.11.2019
|
Cao Lãnh
|
Xoài
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp
|
79
|
6-2019-00008
|
6-00079
|
26.12.2019
|
Đăk Hà
|
Cà phê
|
Uỷ ban nhân dân huyện Đăk Hà
|
80
|
6-2019-00010
|
6-00080
|
11.05.2020
|
Cái Mơn
|
Sầu riêng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|
81
|
6-2019-00011
|
6-00081
|
29.06.2020
|
Lý Sơn
|
Tỏi
|
Uỷ ban nhân dân huyện Lý Sơn
|
82
|
6-2019-00009
|
6-00082
|
10.07.2020
|
An Thịnh
|
Tỏi
|
Uỷ ban nhân dân huyện Lương Tài
|
83
|
6-2020-00001
|
6-00083
|
20.07.2020
|
Lục Nam
|
Na dai
|
Uỷ ban nhân dân huyện Lục Nam
|
84
|
6-2019-00005
|
6-00084
|
07.08.2020
|
Vị Xuyên
|
Thảo quả
|
Uỷ ban nhân dân huyện Vị Xuyên
|
85
|
6-2019-00013
|
6-00085
|
30.09.2020
|
Châu Thành Long An
|
Quả thanh long
|
Sở Khoa học và Công nghệ Long An
|
86
|
6-2020-00002
|
6-00086
|
30.09.2020
|
Hàm Yên
|
Quả cam sành
|
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên
|
87
|
6-2020-00003
|
6-00087
|
05.11.2020
|
Phú Yên
|
Tôm hùm bông
|
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên
|
88
|
6-2019-00014
|
6-00088
|
13.11.2020
|
Khả Lĩnh
|
Quả bưởi
|
Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình
|
89
|
6-2020-00005
|
6-00089
|
23.11.2020
|
Văn Chấn
|
Ba ba gai thương phẩm
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn
|
90
|
6-2020-00006
|
6-00090
|
23.11.2020
|
Cổ Lũng – Bá Thước
|
Vịt
|
Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước
|
91
|
6-2020-00004
|
6-00091
|
23.11.2020
|
Cù Lao Chàm – Hội An
|
Yến sào
|
Ủy ban nhân dân thành phố Hội An
|
92
|
6-2020-00009
|
6-00092
|
23.11.2020
|
Cầu Đúc
|
Quả khóm
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang
|
93
|
6-2020-00008
|
6-00093
|
23.11.2020
|
Mang Yang
|
Gạo Ba Chăm
|
Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang - tỉnh Gia Lai
|
94
|
6-2020-00011
|
6-00094
|
23.11.2020
|
Trà Bồng
|
Quế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi
|
95
|
6-2020-00010
|
6-00095
|
03.12.2020
|
Vĩnh Châu
|
Artemia
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng
|
96
|
6-2020-00014
|
6-00096
|
03.12.2020
|
Huế
|
Tinh dầu tràm
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
97
|
6-2019-00001
|
6-00097
|
25.12.2020
|
Kagoshima Wagyu/ Kagoshima, Kuroushi/ Thịt bò Kagoshima
|
Thịt bò
|
Kagoshima Prefectural Beef Cattle Promotion Council
|
98
|
6-2020-00013
|
6-00098
|
25.12.2020
|
Mường Khương – Bát Xát
|
Gạo Séng Cù
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai
|
99
|
6-2019-00012
|
6-00099
|
28.12.2020
|
Yên Bái
|
Măng tre Bát Độ
|
Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên
|
100
|
6-2020-00017
|
6-00100
|
29.12.2020
|
Tú Lệ
|
Gạo nếp
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn
|
101
|
6-2020-00007
|
6-00101
|
29.12.2020
|
Mù Cang Chải
|
Mật ong
|
Ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải
|
102
|
6-2020-00019
|
6-00102
|
14.04.2021
|
Bến Tre
|
Cua biển
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|
103
|
6-2020-00015
|
6-00103
|
19.04.2021
|
Bến Tre
|
Tôm càng xanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|
104
|
6-2020-00019
|
6-00104
|
23.04.2021
|
Na Hang
|
Chè Shan tuyết
|
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang
|
105
|
6-2019-00002
|
6-00105
|
29.04.2021
|
Hà Giang
|
Cá bỗng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang
|
106
|
6-2020-00016
|
6-00106
|
29.04.2021
|
Bắc Kạn
|
Miến dong
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn
|
107
|
6-2019-00003
|
6-00107
|
14.06.2021
|
ICHIDA GAKI/
ICHIDA KAKI/
HỒNG ICHIDA
|
Quả hồng sấy khô
|
Minami Shinshu Agricultural Cooperative Association
|
108
|
6-2020-00012
|
6-00108
|
02.08.2021
|
Núi Dành
|
Sâm Nam
|
Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên
|
109
|
6-2021-00005
|
6-00109
|
15.09.2021
|
Soi Hà
|
Quả bưởi
|
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn
|
110
|
6-2020-00022
|
6-00110
|
30.09.2021
|
Cà Mau
|
Tôm sú
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau
|
111
|
6-2021-00001
|
6-00111
|
09/11/2021
|
Đắk Nông
|
Hạt tiêu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Nông
|
112
|
6-2021-00004
|
6-00112
|
09/11/2021
|
Phình Hồ
|
Chè Shan
|
Ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu
|
113
|
6-2016-00001
|
6-00113
|
09/11/2021
|
Khánh Hòa
|
Ốc hương
|
Hội nghề cá tỉnh Khánh Hòa
|
114
|
6-2017-00009
|
6-00114
|
24/11/2021
|
Phetchabun
|
Me ngọt
|
Phetchabun Province (Phetchabun Provincial Government)
|
115
|
6-2021-00003
|
6-00115
|
27/12/2021
|
Chư Sê
|
Hạt tiêu
|
Ủy ban nhân dân huyện Chư Sê
|
116
|
6-2021-00006
|
6-00116
|
08/6/2022
|
Cà Mau
|
Cua
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau
|
117
|
6-2017-00008
|
6-00117
|
05/08/2022
|
Lam Phun
|
Nhãn sấy khô cơm vàng
|
Lamphun Provincial Administrative Organization
|
118
|
6-2021-00007
|
6-00118
|
05/08/2022
|
Bến Kè
|
Khoai Mỡ
|
Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Hóa
|
119
|
6-2018-00006
|
6-00119
|
17/08/2022
|
MIYAGI SALMON
|
Cá hồi
|
Miyagi Coho Salmon Promotion Association
|
120
|
6-2019-00007
|
6-00120
|
03/10/2022
|
TEQUILA
|
Rượu
|
CONSEJO REGULADOR DEL TEQUILA, A.C
|
121
|
6-2020-00020
|
6-00121
|
04/11/2022
|
Văn Chấn
|
Quả cam
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn
|
122
|
6-2021-00010
|
6-00122
|
04/11/2022
|
Suối Giàng Văn Chấn
|
Chè Shan tuyết
|
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn
|
123
|
6-2007-00003
|
6-00123
|
10/11/2022
|
NAPA VALLEY
|
Rượu vang
|
NAPA VALLEY VINTNERS
|
124
|
6-2007-00003
|
6-00124
|
10/11/2022
|
Bến Tre
|
Xoài tứ quý
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|
125
|
6-2021-00011
|
6-00125
|
10/11/2022
|
Gia Lai
|
Cà phê
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Gia Lai
|
126
|
6-2022-00002
|
6-00126
|
19/01/2023
|
Quảng Trị
|
Chè vằng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị
|
127
|
6-2022-00009
|
6-00127
|
09/02/2023
|
Lạng Sơn
|
Thạch đen
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
128
|
6-2022-00012
|
6-00128
|
20/02/2023
|
Na Hang
|
Rượu ngô men lá
|
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang
|
129
|
6-2022-00008
|
6-00129
|
17/04/2023
|
Vân Thủy
|
Mật ong hoa ngũ gia bì
|
Ủy ban nhân dân huyện Chi Lăng
|
130
|
6-2021-00009
|
6-00130
|
05/06/2023
|
Bắc Kạn
|
Vịt bầu cổ xanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn
|
131
|
6-2022-00003
|
6-00131
|
28/11/2023
|
Bến Tre
|
Quả chôm chôm
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|
132
|
6-2022-00016
|
6-00132
|
26/12/2023
|
La Tinh
Hoài Đức
|
Bưởi đường
|
Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức
|
133
|
6-2021-00008
|
6-00133
|
18/01/2024
|
Bến Lức Long An
|
Quả chanh không hạt
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Long An
|
134
|
6-2023-00008
|
6-00134
|
18/01/2024
|
Huế
|
Hoàng Mai (Mai Vàng)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
135
|
6-2023-00003
|
6-00135
|
18/01/2024
|
Huế
|
Quả Thanh trà
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
136
|
6-2022-00013
|
6-00136
|
25/01/2024
|
Bình Định
|
Cây mai vàng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định
|
137
|
6-2022-00022
|
6-00137
|
05/02/2024
|
Thạnh Phú
|
Gạo
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre
|